Có 2 kết quả:

农业厅 nóng yè tīng ㄋㄨㄥˊ ㄜˋ ㄊㄧㄥ農業廳 nóng yè tīng ㄋㄨㄥˊ ㄜˋ ㄊㄧㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(provincial) department of agriculture

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(provincial) department of agriculture

Bình luận 0