Có 2 kết quả:
农业厅 nóng yè tīng ㄋㄨㄥˊ ㄜˋ ㄊㄧㄥ • 農業廳 nóng yè tīng ㄋㄨㄥˊ ㄜˋ ㄊㄧㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(provincial) department of agriculture
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(provincial) department of agriculture
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0